Hóa học luôn là môn học rối rắm và phức tạp đối với các bạn học sinh. Chính vì thế hôm nay HOCMAI xin tặng các bạn một số phản ứng hóa học nhất định phải nhớ dưới đây nhé!
☀ PHẢN ỨNG VÔ CƠ:
1. H2S (k) + SO2 (k) → S (r) + H2O (đk: có vết nước hoặc đun nóng)
2. H2S (k) + Cl2 (k) → S (r) + HCl (k) (đk: nhiệt độ thường hoặc đun nóng)
3. H2S + Cl2 + H2O → HCl + H2SO4 (đk: nhiệt độ thường)
4. H2S + Br2 → S + HBr (đk: nhiệt độ thường)
5. SO2 + Br2 + H2O → HBr + H2SO4 (đk: nhiệt độ thường)
6. SO2 + Cl2 + H2O → H2SO4 + HCl (đk: nhiệt độ thường)
7. Br2 + Cl2 + H2O → HCl + HBrO3 (đk: nhiệt độ thường)
8. NaOH(dd) + X2 → NaOX + NaX + H2O (X: Cl, Br, đk: nhiệt độ thường)
9. NaOH (dd) + X2 → NaX + NaXO3 + H2O (X: Cl, Br, đk: đun nóng khoảng > 70 độ C)
10. NaOH(dd) + NO2 → NaNO2 + NaNO3 + H2O (đk: nhiệt độ thường)
11. NaOH(dd) + NO2 + O2 → NaNO3 (đk: nhiệt độ thường)
12. Na2CO3 (nóng chảy) + SiO2 → Na2SiO3 + CO2
13. NaOH (loãng lạnh – 2% ) + F2 → NaF + OF2 + H2O
14. NaAlO2 (dd) + CO2 + H2O → NaHCO3 + Al(OH)3 (đk: nhiệt độ thường hoặc đun nóng)
15. NaAlO2 (dd) + HCl + H2O → NaCl + Al(OH)3 (đk: nhiệt độ thường hoặc đun nóng)
Nếu dư HCl thì Al(OH)3 tan trong HCl dư
16. NaAlO2 (dd) + NH4Cl +H2O → NH3 + NaCl + Al(OH)3 (đk: nhiệt độ thường)
16. Mg + CO2 ¬→ MgO + C (đk: Khoảng 500 độ C)
17. Mg + SiO2 → MgO + Si (đk: khoảng 1000 độ C)
18. CO + I2O5 (r) → I2 + CO2 (đk: nhiệt độ thường hoặc đun nóng)
19. CO2 + Na2SiO3(dd) + H2O → Na2CO3 + H2SiO3 (đk: nhiệt độ thường)
20. NH3 + O2 → N2 + H2O (đk: đốt cháy NH3)
21. NH3 + O2 → NO + H2O (đk: 800 độ C, xt: Pt/Rh)
22. NH3 (k) + Cl2 → N2 + NH4Cl (đk: NH3 cháy trong Cl2 ở đk thường)
23. PX3 + H2O → H3PO3 + HX (X: Cl, Br, I ; điều kiện thường)
24. SO2 + Fe2(SO4)3 + H2O → H2SO4 + FeSO4 (đk: nhiệt độ thường)
25. SO2 + KMnO4 + H2O → K2SO4 + MnSO4 + H2SO4 (đk: nhiệt độ thường)
26 . H2S + KMnO4 + H2SO4 → S + MnSO4 + K2SO4 + H2O (đk: nhiệt độ thường)
27. H2S + FeCl3 (dd) → FeCl2 + S + HCl (đk: nhiệt độ thường)
28. H2S + M(NO3)2 (dd) → HNO3 + MS (M: Cu, Pb) (đk: nhiệt độ thường)
29. H2S + AgNO3 (dd) → HNO3 + Ag2S (đk: nhiệt độ thường)
30. H2S + HNO3 (loãng) → S + H2O + NO
31. NaX (tinh thể) + H2SO4 (đặc, đun nóng ) → Na2SO4 (hoặc NaHSO4) + HX (khí) (X: -NO3, Cl-, -F)
32. Ca3(PO4)2 + H3PO4 (dd) → Ca(H2PO4)2 (đk: nhiệt độ thường)
33. C + ZnO → CO + Zn (đk: đun nóng)
34. HCOOH → H2O + CO (đk: đun nóng có H2SO4 đặc xúc tác)
35. Ag2S (hoặc HgS ) + O2 → Ag (hoặc Hg) + SO2 (đk: đốt cháy)
36. Zn + Cr2(SO4)3 (dd) → ZnSO4 + CrSO4 (đk: môi trường axit)
37. K2Cr2O7 + H2S + H2SO4 → S + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + H2O
38. Ag (hoặc Cu ) + H2S + O2 → Ag2S (hoặc CuS) + H2O (đk: nhiệt độ thường ngoài không khí)
39. SO2 + I2 + H2O → H2SO4 + HI (đk: nhiệt độ thường)
40. Ag3PO4 + HNO3 (dd) → AgNO3 + H3PO4 (đk: nhiệt độ thường)
41. Ag2O + H2O2 (dd) → Ag + H2O (đk: nhiệt độ thường)
42. HClO + HCl đặc → H2O + Cl2 (đk: nhiệt độ thường)
43. SO2 + K2Cr2O7 + H2SO4 → K2SO4 + Cr2(SO4)3 + H2O (đk: nhiệt độ thường)
44. Sn + O2 (đun nóng) → SnO2
45. HI + O2 → I2 + H2O (đk: nhiệt độ thường ngoài không khí)
☀ PHẢN ỨNG HỮU CƠ:
1. C4H10 + O2 → CH3COOH + H2O . đk: Co(CH3COO)2, 1800C, 150atm)
2. C6H5-CH3 + KMnO4 + H2SO4 → C6H5-COOH + MnSO4 + K2SO4 + H2O (đk: đun nóng)
3. C6H5-CH2-CH2-CH3 + KMnO4 + H2SO4 → C6H5-COOH + CH3COOH + K2SO4 + MnSO4 + H2O. (đk: đun nóng)
4. CH3-CH=CH2 + KMnO4 (loãng – 2%) + H2O → CH3-CH(OH)-CH2-OH + MnO2 + KOH (đk: điều kiện thường)
5. CH3-CH=CH2 + KMnO4 + H2SO4 → CH3COOH + CO2 + K2SO4 + MnSO4 + H2O (đk: đun nóng)
6. Xiclopropan + Br2/CCl4 (hoặc Br2/H2O) → Br-CH2-CH2-CH2-Br (đk: điều kiện thường)
7. CH2=CH-Cl + NaOH (đậm đặc, nhiệt độ cao, áp suất cao) → CH3-CHO + NaCl + H2O
8. C6H12 (xiclohexan) + Cl2 → C6H11Cl + HCl (đk: ánh sáng khuếch tán hoặc nhiệt độ)
9. CH3OH + CO → CH3COOH (đk: RhIII, I-, 1800C, 30atm)
10. CH3OH + CuO (hoặc O2/đk: Cu) → HCHO + Cu + H2O
11. C2H5OH → CH2=CH-CH=CH2 + H2O + H2 (đk:MgO/ZnO hoặc Al2O3/ZnO , 350 – 4500C)
12. C6H6 + Cl2 → C6H6Cl6 (đk: ánh sáng khuếch tán hoặc nhiệt độ)
13. C6H6 + Cl2 (hoặc Br2) → C6H5-Cl + HCl. (đk: bột FeCl3, AlCl3 hoặc có mặt Fe, Al)
14. HCHO + Br2 (trong nước) → CO2 + HBr.(đk: điều kiện thường)
15. HCHO + H2 → CH3-OH (đk: Ni, nhiệt độ)
16. R-CHO + HCN (dd) (hoặc –CN) → R-CH(OH)-CN (đk: nhiệt độ thường)
17. R-CH(OH)-CN + H2O → R-CH(OH)-COOH + NH3 (đk: xúc tác H2SO4 loãng)
18. RCOOH → (RCO)2O + H2O (đk: P2O5, nhiệt độ)
19. CH3-COOH + Cl2 (hoặc Brom) → Cl-CH2-COOH + HCl (đk: ánh sáng hoặc có mặt photpho)
20. CH3-CO-CH3 + Br2 → CH3-CO-CH2-Br + HBr (đk: axit như CH3COOH hoặc ánh sáng khuếch tán)
21. HCOOH + Br2 (dd trong nước) → H2O + CO2 + HBr (đk: nhiệt độ thường)
22. R-CHO + Cu(OH)2 + NaOH → RCOONa + Cu2O + H2O (đk: đun nóng)
23. R-CH(OH)-CH2-OH + Cu(OH)2 → Phức Cu2+ màu xanh lam đậm + H2O. đk: nhiệt độ thường)
24. CH3-COOH + Cu(OH)2 → (CH3COO)2Cu + H2O (đk: nhiệt độ thường)
25. C6H5-NO2 + [H] → C6H5-NH2 + H2O. (đk: Fe/HCl hoặc Zn,Sn trong HCl)
26. C6H5-NH2 + NaNO2 + HCl → [C6H5-N2]+Cl- + NaCl + H2O (đk: nhiệt độ lạnh 0 – 5 độ C)
27. C6H5-NH2 + NaNO2 + HCl → C6H5-OH + N2 + NaCl +H2O (đk: nhiệt độ thường hoặc đun nóng)
28. CH3-CHO + KMnO4 (loãng) + H2O → CH3COOK + KOH + MnO2 (đk: điều kiện thường hoặc đun nóng)
29. C2H2 + KMnO4 + H2SO4 → CO2 + K2SO4 + MnSO4 + H2O.(đk: điều kiện thường hoặc đun nóng).
30. C2H2 + HCl –> CH2=CH-Cl (đk: hơi HCl, đun nóng)
31. CH2=CH-Cl + HCl → CH3-CH(Cl)2 (đk: hơi HCl, đun nóng)
Nguồn: Giải đáp Hóa Học