Bạn đang cần học cách thêm đuôi s es? Bạn đang tìm quy tắc thêm s es vào danh từ và động từ tiếng Anh? Xem ngay bài viết của Blog HOCMAI để tránh tình trạng “sờ lung tung” và nắm vững căn bản ngữ pháp tiếng Anh bạn nhé.
Quy tắc thêm s es vào danh từ tiếng Anh
Khi nào thêm đuôi s vào danh từ?
- Thông thường, chúng mình thêm đuôi s vào cuối danh từ (đếm được) số ít để tạo thành danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- Pen → Pens (cái bút)
- Book → Books (quyển sách)
2. Các danh từ kết thúc bằng nguyên âm (u e o a i) và y khi thêm s cũng sẽ thành danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- Monkey → Monkeys (con khỉ)
- Donkey → Donkeys (con lừa)
Học cách thêm đuôi s es, tránh tình trạng “sờ lung tung”
Khi nào thêm đuôi es vào danh từ?
- Các danh từ kết thúc bằng x, z, sh, ch, ss, s khi thêm es sẽ tạo thành danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- Box → Boxes (cái hộp)
- Lash → Lashes (lông mi)
2. Những danh từ tận cùng là phụ âm o khi chuyển thành số nhiều cũng sẽ thêm đuôi es.
Ví dụ:
- Hero → Heros (anh hùng)
- Potato → Potatoes (củ khoai tây)
Ngoại lệ:
Danh từ kết thúc bằng đuôi o nhưng có gốc nước ngoài hoặc là từ viết tắt sẽ được thêm s (thay vì es) để thành lập dạng danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- Piano → Pianos (đàn dương cầm)
- Photo → Photos (ảnh)
3. Những danh từ tận cùng là phụ âm y khi chuyển thành số nhiều đổi y thành i và thêm đuôi es
Ví dụ:
- Baby → Babies (em bé)
- Duty → Duties (nhiệm vụ)
4. Những danh từ kết thúc bằng f hoặc fe đặc biệt khi chuyển số nhiều sẽ thành đuôi ves
Để biết cách đọc các danh từ số nhiều hay động từ thêm đuôi s, bạn có thể tham khảo cách đọc s es chuẩn xác, “sang chảnh” như người bản xứ cùng mẹo nhớ cực dễ.
Trường hợp ngoại lệ
- Có những danh từ có dạng đặc biệt khi chuyển thành số nhiều.
2. Có những danh từ luôn ở dạng số nhiều, được chia với động từ dạng số nhiều
Ví dụ:
- Clothes (quần áo)
- Police (cảnh sát)
- Stairs (bậc thang)
3. Có những danh từ dạng số nhiều (đuôi s es) nhưng mang nghĩa số ít, được chia với động từ số ít
Ví dụ:
- News (tin tức)
- Dominoes (đô-mi-nô)
- Darts (mũi tên, lao)
Quy tắc thêm s es vào động từ tiếng Anh
Khi chia động từ ở thì hiện tại đơn, ngôi thứ ba số ít (he, she, it), dạng khẳng định, chúng mình sẽ thêm s hoặc es vào đuôi của từ đó. Sau đây là những cách thêm đuôi s es vào động từ tiếng Anh bạn cần nhớ.
Cách thêm đuôi s es vào động từ tiếng Anh
- Danh từ có đuôi x, z, sh, ch, ss, s thì thêm ES
Ví dụ:
- Wash → Washes (rửa)
- Watch → Watches (xem)
Lưu ý, nếu chữ ch phát âm là /k/ thì chúng mình chỉ việc thêm đuôi s thôi nhé.
Ví dụ: Stomach → Stomachs (cái bụng)
2. Động từ kết thúc bằng y thì đổi y thành i rồi thêm es
Ví dụ:
- Fly → Flies (bay)
- Fry → Fries (rán)
Ngoài những trường hợp trên, bạn có thể thêm s vào đuôi các động từ để chia động từ mà không cần đắn đo.
Bài tập thêm đuôi s es tiếng Anh
Thêm đuôi s es vào các danh từ sau:
- fly
- catch
- write
- pay
- build
- drive
- cut
- sing
- sleep
- win
Đáp án:
- flies
- catches
- writes
- pays
- builds
- drives
- cuts
- sings
- sleeps
- wins
Nếu bạn đang tìm kiếm các bài tập tiếng Anh, đề kiểm tra tiếng Anh hoặc khóa học tiếng Anh, hãy tham khảo App HOCMAI – ứng dụng học trực tuyến hàng đầu Việt Nam. Ứng dụng này đã có 1.000.000 lượt tải, với kho câu hỏi, đề kiểm tra các môn vô cùng chất lượng cho chúng mình khám phá.
Trên đây là bài viết về Cách thêm đuôi s es trong tiếng Anh. Blog HOCMAI mong rằng bạn đã bỏ túi được “bí kíp” để không còn “sờ lung tung”. Nếu bạn có câu hỏi về tiếng Anh nói chung hay cách thêm đuôi s es nói chung, hãy để lại bình luận dưới đây để được giải đáp nhé.